|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bia miệng
| [bia miệng] | | | posthumous ill fame | | | Trăm năm bia đá thì mòn | | | Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ | | A stele will wear out in one hundred years | | A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years |
Posthumous ill fame Trăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ A stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years
|
|
|
|